Có 1 kết quả:

刺骨 cì gǔ ㄘˋ ㄍㄨˇ

1/1

cì gǔ ㄘˋ ㄍㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) piercing
(2) cutting
(3) bone-chilling
(4) penetrating (cold)

Bình luận 0